N1 - Từ vựng

Vào Danh sách trắc nghiệm để xem thêm các bài trắc nghiệm khác.

Chọn từ kanji có nghĩa giống với từ gạch chân

Câu 1

貿易の自由化は時代の要請であろう。

1. 養成
2. 幼少
3. 洋上
4. 余生
Câu 2

この作業方法はあまり効率が良くない。

1. 高卒
2. 公立
3. 交流
4. 功利
Câu 3

彼の返事は否定でも肯定でもなかった。

1. 好転
2. 豪邸
3. 鋼鉄
4. 校庭
Câu 4

今度の計画の趣旨を説    してください。

1. 種子
2. 数字
3. 収支
4. 図示
Câu 5

朝夕の通勤時間には、主要幹線道路が混雑する。

1. 混戦
2. 乾燥
3. 感染
4. 換算
Quay lại
Information

Danh ngôn

柔よく剛を制す。 | Lạt mềm buộc chặt.