Hotline: 0129 2961071
Vào Danh sách trắc nghiệm để xem thêm các bài trắc nghiệm khác.
Chọn từ gần nghĩa với từ gạch chân (1)
いいチャンスだから、その話は断らないほうがいい。
こちらの商品はすべて千円です。
彼は最後に感謝のことばを述べた。
霧が濃くなってきたので、気をつけて下さい。
彼女の歌は見事だった。
馬の耳に念仏。 | Đàn gảy tai trâu.