N1 - Từ vựng

Vào Danh sách trắc nghiệm để xem thêm các bài trắc nghiệm khác.

Chọn từ có cách viết hiragna giống từ gạch chân

Câu 1

行方が分からない人を捜索している。

1. 喪失
2. 創作
3. 想像
4. 葬式
Câu 2

人を中傷するのは用句ないことだ。

1. 抽象
2. 昼食
3. 駐車
4. 注釈
Câu 3

このあたりで怪しい人を見かけたので警戒してほしい。

1. 軽快
2. 蛍光
3. 経過
4. 景気
Câu 4

毎朝六時の起床を心がけている。

1. 奇数
2. 基礎
3. 希少
4. 機長
Câu 5

友人に依頼されたので、その仕事をすることにした。

1. 衣類
2. 医療
3. 異論
4. 以来
Quay lại
Information

Danh ngôn

好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.