Từ vựng N3: Tự nhiên (自然)-1

Feb 23, 2018
0
1

Hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề từ vựng hết sức phong phú và gần gũi trong cuốn スピードマスターN3. Chủ đề “Tự nhiên”. Trong phần đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhau ôn tập và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các sự vật trong tự nhiên cũng như các hiện tượng thiên nhiên quen thuộc. 今、始めましょう!

 

  自然しぜん(自然と人間にんげん)  Tự nhiên (Tự nhiên và nhân loại)  

 

自然  Tự nhiên 

 

宇宙うちゅう  

vũ trụ 

地球ちきゅう  

trái đất 

太陽たいよう  

mặt trời 

なみ

 sóng 

りく  đất liền

大陸たいりく  lục địa 

北極ほっきょく

 Bắc cực

 

南極なんきょく

 Nam cực 

森林しんりん  

rừng rậm 

砂漠さばく  

sa mạc 

たに  

thung lũng 

 

気候きこう    Khí hậu  

 

温暖おんだんな気候

 khí hậu ấm áp 

温帯おんたい  

ôn đới 

熱帯ねったい  nhiệt đới

→熱帯雨林うりん  rừng mưa nhiệt đới 

部屋の温度おんど  nhiệt độ phòng

7月の気温  nhiệt độ tháng 7 

湿度しつど(が高い/低い)độ ẩm (cao/ thấp)

湿気しっけ(が多い/少ない)hơi ẩm (nhiều/ ít) 

し暑い  

nóng nực, oi bức 

 

湿しめる  

ẩm ướt 

乾燥かんそうする

 khô 

 

天気予報てんきよほう

 dự báo thời tiết 

異常気象いじょうきしょう  

thời tiết thất thường 

地球温暖化ちきゅうおんだんか  

nóng lên toàn cầu 

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

顔に泥を塗る。 | Bôi tro trát trấu.