Từ vựng N3: Đó là vật như thế nào? Đó là việc như thế nào? (どんなもの?どんなこと?) -2

Mar 15, 2018
0
0

Trong bài hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin tiếp tục giới thiệu đến các bạn những từ vựng thuộc chủ đề “Đó là vật như thế nào? Đó là việc như thế nào?” trong cuốn スピードマスターN3. Ở bài trước ta đã học nhiều từ vựng đánh giá về con người, trong bài hôm nay sẽ tiến đến học các từ vựng đánh giá về đồ vật và sự việc. Phần sau này sẽ tập trung vào các từ miêu tả dựa thao phán đoán, đánh giá và cảm xúc. Hy vọng các bạn thấy bài học bổ ích. 今、始めましょう!

 

  どんなもの?どんなこと?  Đó là vật như thế nào? Đó là việc như thế nào?  

 

判断はんだん評価ひょうか    Phán đoán・Đánh giá  

 

 

当然とうぜん結果けっか  kết quả hiển nhiên

→ たりまえ  hiển nhiên, rõ ràng

満足まんぞく結果 >< 不足ふそく結果 

kết quả ưng ý >< không ưng ý

 

 

意外いがい 方法ほうほう 

phương pháp bất ngờ

くだらないほん

 cuốn sách vô ích

 

つまらない はなし 

cuộc nói chuyện chán ngắt

あやしい おとこ 

người đàn ông đáng ngờ

ぜいたくな 生活せいかつ 

cuộc sống xa hoa

 

 

  気持きもち   Cảm xúc  

 

不安ふあん日々ひび

 những ngày bất an

おそろしい 事件じけん 

sự việc đáng sợ

けてくやしい  

bực bội vì bị thua

むねくるしい

 lòng nhói đau

不思議ふしぎ出来事できごと  

việc lạ, chuyện lạ

しあわせな家庭

 gia đình hạnh phúc

なつかしい場所

 chốn hoài niệm

面倒めんどう仕事

 công việc phức tạp

興味深きょうみぶか

 cuộc trò chuyện thú vị

退屈たいくつ

 cuộc trò chuyện tẻ nhạt

 

ちょっと練習しましょう!

つぎの( )に合うものをの中から一つ選びなさい。

1/

① この前の試合では、1点差で負けて、( )思いをした。

② 寝る前に怖い映画を見たせいで、( )夢を見てしまった。

③ あの山の頂上に行くには、( )道を登らなければならない。

④ ちょっと待って。食べ過ぎて、お腹が( )。

a.あやしい b.苦しい c.悔しい d.恐ろしい e.険しい

2/ 

① ( )な書類をなくしてしまい、部長にひどく怒られた。

② 1時間に1本しかないのに、バスに乗り遅れて、時間を( )にしてしまった。

③ 明日、出席する人の( )な人数を教えてください。

④ ( )な物は買ってあげられないけど、何かプレゼントしたい。

a.正確 b.重要 c.無駄 d.高価 e.可能

Đáp án

Đáp án: 1/ 1-c, 2-d, 3-e, 4-b

2/ 1-b, 2-c, 3-, 4-a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

お坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはチョウを隠していた。 | Miệng nhà sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng (Khẩu phật tâm xà).