Từ vựng N3: Cuộc sống hàng ngày (毎日の生活-1

Nov 10, 2017
0
0

Trong bài này, chúng ta hãy cùng học thêm thật nhiều từ vựng trong chủ đề “Cuộc sống hàng ngày” trong cuốn スピードマスターN3. Mong rằng các bạn sẽ thu thập được thật nhiều từ vựng bổ ích nói về hoạt động trong cuộc sống. 今、始めましょう!

    毎日まいにち生活せいかつ    Cuộc sống hàng ngày  

ます   thức dậy

→ 目が覚める  thức dậy

まし時計どけいをセットする

 đặt đồng hồ báo thức

(朝)寝坊(あさ)ねぼうする

 ngủ nướng

みが

 đánh răng

服装ふくそう  trang phục

→ 着替きがえる thay quần áo

顔を洗う

rửa mặt

化粧けしょうをする = メイク(をする)

trang điểm

かみをセットする

 sửa soạn đầu tóc

ひげをそる  cạo râu

 

外出がいしゅつする    ra ngoài

出勤しゅっきんする    đi làm

通勤つうきんする  đi làm    → 通学する  đi học

帰宅きたくする  trở về nhà

留守番るすばんをする     >< 留守るす         ở nhà >< vắng nhà

らす  sinh sống  →  一人暮ひとりぐらし   sống một mình 

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.