Từ vựng N3: Cơ thể và sức khỏe (体・健康)

Feb 27, 2018
0
0

Hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng thuộc chủ đề “Cơ thể và sức khỏe” trong cuốn スピードマスターN3. Hãy cùng ôn tập một số từ đã học và thu thập thêm nhiều từ mới nói về các triệu chứng bệnh thông thường nhé. 今、始めましょう!

 

からだ健康けんこう   Cơ thể ・Sức khỏe 

 

体(身体からだ)Cơ thể  

 

全身ぜんしん  

toàn thân 

ほお(ほほ)

ひじ

 khuỷu tay

手首てくび  

cổ tay 

 

こし

 eo 

(お)しり

 mông 

ひざ

 đầu gối

のう

 não bộ 

心臓しんぞう

 trái tim 

 bụng 

血液けつえき(血)

máu 

筋肉きんにく

 cơ bắp 

ほね  xương

→ 骨を折る(骨折こっせつする)gãy xương 

はだ

 da 

呼吸こきゅうする(いきをする)hô hấp

→ 息を吸う/吐く  hít vào/ thở ra 

消化しょうかする

 tiêu hóa 

 

  健康・病気びょうき  Sức khỏe・Bệnh  

 

体重たいじゅうはかる  đo cân nặng

体温たいおん  nhiệt độ cơ thể

体調たいちょう  thể trạng 

 

ストレス  stress

体がだるい  cơ thể uể oải

ねつが出る  phát sốt

あせをかく  ra mồ hôi

せき(をする)ho 

きずが痛い  vết thương đau

痛み  nỗi đau

→ 頭痛ずつう, 腹痛ふくつう  đau đầu, đau bụng

めまい  hoa mắt

く  nôn

→ 吐きがする  cảm thấy buồn nôn

虫歯むしば  sâu răng 

 

 

診察しんさつする(る)khám bệnh

検査けんさする  kiểm tra

治療ちりょうする  trị liệu

手術しゅじゅつする  phẫu thuật

看病かんびょうする  thăm bệnh

予報よほうする  phòng ngừa 

うがい(をする)súc miệng

マスク(をする)mặt nạ (đeo)

かぜのウイルス  vi rút cúm

ワクチン  vắc - xin

注射ちゅうしゃ(をする)tiêm chủng

く  có hiệu quả 

 

精神せいしん  tinh thần

→ 精神的せいしんてきなストレス  áp lực tinh thần

睡眠すいみん  giấc ngủ

栄養えいよう  dinh dưỡng

ビタミン  vitamin

休養きゅうよう  nghỉ ngơi

ダイエット  ăn kiêng 

 

ちょっと練習しましょう!

つぎの( )に合うものを a-e の中から一つ選びなさい。

1/

① いろいろ( )みたが、脳には特に異常はなかった。

② 暑いから、しっかり水分を( )、なるべく体を休めるようにしてください。

③ ひどくならないうちに、早く医者に( )もらったほうがいいよ。

④ 薬が( )きて、少し楽になった。

a.とって b.検査をして c.診て d.効いて e.予報して

2/

① 「体調はどうですか」「最近、忙しくて、ちょっと( )不足です」

② こちらのクリームは少し高いですが、( )にいいものを使っております。

③ 空気が悪いところに行くと、( )が出る、止まらなくなるんです。

④ 学校では、子供がかぜをひかないように、( )と手洗いをさせている。

a.睡眠 b.せき c.肌 d.ダイエット e.うがい

Đáp án

Đáp án: 1/ 1-b, 2-a, 3-c, 4-d

2/ 1-a, 2-c, 3-b, 4-e

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

幸せになりたいのなら、なりなさい。(トルストイ) | Hãy sống thật hạnh phúc nếu bạn muốn trở nên hạnh phúc. – Leo Tolstoy