Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(3)

Mar 24, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.

書物しょものを整理する

(Sắp xếp sách vở)

Sách vở (những thứ có chữ viết hay tranh ảnh)

書籍しょせき購入こうにゅうする

(Nhập về sách)

Sách (có dùng trong trường hợp phân biệt với tạp chí)

文書ぶんしょ保管ほかんする

(Giữ gìn sách vở)

Sách vở, văn thư, hồ sơ

文章ぶんしょうを理解する

(Hiểu văn chương)

Văn chương

すみやかに移動する

(Nhanh chóng di chuyển)

Nhanh chóng (không gây mất thời gian)

さっと

(Nhanh chóng làm sạch)

Nhanh nhẹn

迅速じんそく処理する

(Nhanh chóng xử lý)

Nhanh chóng (thực hiện hành động hay đối ứng một cách rất nhanh)

さっさと帰る

(Nhanh chóng đi về)

Nhanh chóng, khẩn trương (không để tâm đến việc gì khác mà nhanh chóng làm việc gì đó, hơi mang cảm giác lạnh lùng)

たちまち解決する

(Giải quyết ngay lập tức)

Ngay lập tức

即座そくざ応答する

(Trả lời tức thì)

Tức thì, trực tiếp, ngay (thực hiện điều gì ngay tại thời điểm đó tại vị trí đó)

子どもをかす

(Thúc giục con)

Thúc giục

返答をうなが

(Gợi ý trả lời)

Thúc đẩy

結婚をせま

(Giục kết hôn)

(Một cuốn manga cùng tên ^^)

Giục

たまに外食する

(Thỉnh thoảng ra ngoài ăn)

Thỉnh thoảng

時折とりおり聞こえる

(Thỉnh thoảng có nghe thấy)

Thỉnh thoảng

まれに起こる

(Hiếm khi xảy ra)

まれに見る美しさ

(Vẻ đẹp hiếm có)

Hiếm có

親をだます

(Lừa dối cha mẹ)

Nói dối, lừa gạt

釣銭つりせんごまかす

(Lừa tiền thừa)

Lừa dối, nói dối

敵をあざむく

(Lừa gạt đối thủ)

Lừa gạt, gạ gẫm (nhằm mục đích lợi dụng)

外出をためらう

(Chần chừ đi ra ngoài)

Ngần ngừ

突然のさそいにとまどう

(Đột nhiên lúng túng mời)

Lúng túng

素材にこだわる

(Kén chọn nguyên liệu)

Kén chọn

歯の治療ちりょう

(Trị răng)

Điều trị

診察しんさつの受付

(Quầy tiếp tân khám bệnh)

Khám bệnh

心と体の休養きゅうよう

(Tĩnh dưỡng tâm hồn và thân thể)

Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng

傷の手当てあ

(Chữa trị vết thương)

Chữa trị

在宅じゅうたく診療しんりょうを受ける

(Tiếp nhận khám chữa bệnh tại nhà)

Khám chữa bệnh

つまらない映画

(Bộ phim nhàm nhán)

Chán, không thú vị, vô giá trị

くだらない

(Câu chuyện vớ vẩn)

Vớ vẩn, vô dụng, thấp kém

味気あじけない会話

(Cuộc nói chuyện vô vị)

Vô vị, không có nội dung

るにらない問題

(Vấn đề vô dụng)

Vô tác dụng, vô giá trị

さえない表情

(Dáng vẻ ủ rũ)

Ủ rũ

つみおか

(Gây ra tội lỗi)

Tội, lỗi

ばつを受ける

(Chịu phạt)

Phạt

けいふくする

(Tuân theo án phạt)

Án phạt

あやまを繰り返す

(Lặp đi lặp lại sai lầm)

Thất bại, sai lầm

権力に抵抗ていこうする

(Chống lại quyền lực)

Đề kháng, kháng lại, chống lại

親に反抗はんこうする

(Chống đối cha mẹ)

Phản kháng

強制に反発はんぱつする

(Cự tuyệt lại sự ép buộc)

Phản bác, cự tuyệt

ライバルに対抗たいこうする

(Chống lại đối thủ)

Chống đối

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 詳細につきましては添付(  )をご覧ください。

a 記録   b 文章   c 文書   d 書物

  1. どうした?表情が(  )ね。心配なことでもあるの?

a つまらない   b くだらない   c 味気ない   d さえない

  1. この店は素材の鮮度に(  )いるので、ほんとうにおいしいよ。

a つらぬいて   b 思い込んで   c こだわって   d とらわれて

  1. 酒の席での(  )は、本人が気づいていないことも多いので気をつけなくてはならない。

a ルール   b エラー   c あやまち   d 失格

  1. 彼女は(  )みる美しさで多くの男性の心を乱した。

a たまに   b ときおり   c めずらしく   d まれに

  1. 彼の一番の問題は、何かミスをしたときに笑って(  )ことだ。

a だます   b あざむく   c ごまかす   d いつわる

  1. 今回の事案につきましては(  )対策を講ずる必要があると考えます。

a 手早く   b 急激に   c 速やかに   d 急速に

  1. 首相のその発言に、野党は一斉に(  )した。

a 反逆   b 反抗   c 反動   d 反発

  1. スタッフを(  )のはよくない。作業が雑になりかねない。

a 急かす   b 押す   c 早める   d 迫る

  1. やけどは早く冷やすなどの(  )をすると、跡も残らず治ることも多い。

a カバー   b 世話   c 面倒   d 手当て

  1. c
  2. d
  3. c
  4. c
  5. d
  6. c
  7. c
  8. d
  9. a
  10. d

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。(ボブ・マーリー) | Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu. – Bob Marley