Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (6)

Feb 11, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán cùng từ vựng thuộc cấp độ N1. Mời các bạn đọc bài

Chữ Hán

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

やまい

Bệnh

心をんでしまう人が増えている。

(Số người mắc bệnh tâm lý đang tăng lên.)

病的びょうてき

(Bệnh hoạn, không bình thường)

病歴びょうれき

(Bệnh lý)

看病かんびょう

(Khám bệnh)

臆病おくびょう

(Nhát gan)

仮病けびょう

(Giả bệnh)

疾病しっぺい

(Bệnh tật)

Bị bệnh

なご

Bình tĩnh, thư thái

心がなご

(Tâm trạng thư thái)

なごやかな雰囲気

(Không khí hòa nhã vui vẻ)

痛みがやわらぐ

(Cơn đau dịu đi)

和解わかい

(Hòa giải)

和食わしょく

(Đồ ăn Nhật)

(Một bữa ăn kiểu Nhật)

和室わしつ

(Phòng kiểu Nhật)

和風わふう

(Phong cách Nhật)

平和へいわ

(Hòa bình)

温和おんわ(な)

(Ôn hòa)

調和ちょうわ

(Điều hòa)

和尚おしょう

(Hòa thượng)

なごやか

Vui vẻ, hòa nhã

やわらぐ

Dịu đi, nguôi ngoai

やわらげる

Xoa dịu

ゆだねる

Giao phó

判断をゆだねる

(Giao cho quyết định)

委託いだく

(Ủy thác)

委員いいん

(Ủy viên)

委任いにん

(Ủy nhiệm)

むす

1. Buộc

2. Tạo quan hệ

3. Kết nối 2 nơi với nhau

ひもをむす

(Buộc dây)

条約じょうやくむす

(Đạt thành hiệp ước)

東京とモスクワをむす

(Kết nối Tokyo với Moscow)

髪を

(Buộc tóc)

結成けっせい

(Kết thành)

結合けつごう

(Kết hợp)

結局けっきょく

(Kết cục)

団結だんけつ

(Đoàn kết)

完結かんけつ

(Hoàn kết, kết thúc)

Nối, buộc

よそお

Làm dáng, mặc trang phục, ngụy trang

知人をよそおって電話する

(Giả vờ làm người quen gọi điện thoại)

無関心をよそお

(Làm như không quan tâm)

スーツでよそお

(Mặc vest)

装飾そうしょく

(Đồ trang sức)

装置そうち

(Trang thiết bị)

装備そうび

(Trang bị)

服装ふくそう

(Phục trang, phục sức)

内装ないそう

(Nội thất)

衣装いしょう

(Trang phục)

Sôi nổi, hứng khởi

観客が

(Người xem trở nên sôi nổi)

かす

(Đun nước sôi)

(Bộ phim "Yu wo wakasu hodo no atsui ai")

沸騰ふっとう

(Sôi sùng sục)

かす

 

Đun

わずら

Mắc bệnh

難病なんびょうわずら

(Mắc bệnh nan y)

患者かんじゃ

(Bệnh nhân)

患部かんぶ

(Phần nhiễm bệnh)

疾患しっかん

(Bệnh tật)

あお

Hướng lên trên, nhìn lên

空をあお

(Nhìn lên bầu trời)

(Anime "Gintama" nổi tiếng)

仰天ぎょうてん

(Thất kinh, ngạc nhiên cực độ)

仰々ぎょうぎょうしい

(Khoa trương, phóng đại)

信仰しんこう

(Tín ngưỡng)

かり

Ánh sáng

明快めいかい(な)

(Rõ ràng)

明瞭めいりょう(な)

(Rõ ràng, sáng sủa)

証明しょうめい

(Chứng minh)

判明はんめい

(Phân biệt rõ ràng)

明朝みょうちょう

(Sáng mai)

あかるい

Sáng

ける

Hé lộ, bắt đầu (Thời gian, thời kì)

くる

Tiếp theo, sau

かす

Làm rõ, làm sáng tỏ

あきらか(な)

Rõ ràng

かなめ

Điều chủ chốt

チームのかなめ

(Điều chủ chốt của cả đội)

時間が

(Cần thời gian)

要因よういん

(Nguyên nhân chính)

要求ようきゅう

(Yêu cầu)

主要しゅよう

(Chủ yếu)

需要じゅよう

(Nhu cầu)

所要時間しょようじかん

(Thời gian cần thiết)

ようする

(Yêu cầu, cần phải)

Cần

うけたまわ

Tiếp nhận, thừa nhận

用件ようけんうけたまわ

(Chấp nhận điều kiện)

承知しょうち

(Chấp nhận, thừa nhận)

承諾しょうだく

(Nhận lời, ưng thuận)

継承けいしょう

(Kế thừa)

了承りょうしょう

(Công nhận, thừa nhận)

うやま

Tôn trọng

目上をうやま

(Tôn trọng người lớn hơn)

敬称けいしょう

(Cách gọi tôn kính)

敬遠けいえん

(Giữ khoảng cách)

敬意けいい

(Kính ý)

失敬しっけい(な)

(Thất lễ)

尊敬そんけい

(Tôn trọng)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 相撲取りは現代でも「ちょんまげ」という独特の髪の結い方をする。

a もちいかた   b ゆいかた   c かこいかた   d おいかた

  1. 薬を飲んだので、痛みが和らいできた。

a ゆらいで   b うすらいで   c やすらいで   d やわらいで

  1. 内心とても心配だったが、平静を装った

a こもった   b つくった   c よそおった   d ちかった

  1. 電車の振動に身を委ねているうちに寝てしまっていた。

a ゆだねて   b たばねて   c かさねて   d まねて

  1. 一流選手のプローに観客は大いに沸いた

a わいた   b ひいた   c わめいた   d ふいた

  1. 祖父は大きな病気を患うことなく、100歳ちょうどでこの世を去った。

a みまう   b そこなう   c わずらう   d かなう

  1. 最後の挑戦に失敗した選手は思わず天を仰いだ

a あえいだ   b あおいだ   c そよいだ   d かいだ

  1. 友達は「これを話すのはあなただけ」と言って、秘密を明かしてくれた。

a あかして   b まかして   c めかして   d とかして

  1. 一度の失敗をいつまでも気に病むことはない。

a こむ   b もむ   c やむ   d とむ

  1. お電話、わたくし、鈴木が承りました

a わかりました   b きわまりました   c かかわりました   d うけたまわりました

  1. 兄は先生のことを人生の市として敬っていた。

a のたまわって   b ふるまって   c うやまって   d あつかって

  1. 電気自動車はガソリンが要らないので、空気を汚すことがない。

a のらない   b そらない   c とらない   d いらない

  1. b
  2. d
  3. c
  4. a
  5. a
  6. c
  7. b
  8. a
  9. c
  10. d
  11. c
  12. d

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

自分の能力以上の仕事を与えられるのは悪いことではない。 | Được giao phó một công việc vượt quá sức mình thì ko phải là việc xấu.