Từ vựng N1: 清音・濁音・半濁音(2)

Jan 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về âm câm, âm đục và âm bán đục. Bài trước chúng ta đã học một số từ với chữ hán có phát âm [b-] [f-] [h-] [p-], thì bài hôm nay chúng ta sẽ học về một số từ có phát âm [k-] [g-] và [s-] [j-] [z-] và [t-] [d-] .

k, g

Chữ Hán

Từ vựng và cách phát âm

Ý nghĩa

着替きがの時間

(Thời gian thay quần áo)

Thay quần áo

下着したぎ

Đồ lót

秋の気配けはい、人の気配けはい

(Cảm giác mùa thu đã đến, Cảm giác có người)

Cảm giác

部屋の湿気しっけ

(Hơi ẩm trong phòng)

Hơi ẩm

何気なにげない一言

(Lời nói không cố ý)

Không cố ý

河川かせんの管理

(Quản lý sông ngòi)

Sông ngòi (Bao gồm cả sông lớn sông nhỏ)

氷河ひょうが

Băng hà

菓子かし

Bánh kẹo

和菓子わがし

Bánh kẹo của Nhật

国籍こくせき

Quốc tịch

祖国そこくを離れる

(Xa quê hương)

Đất nước (nơi sinh ra), quê hương

本国ほんごくからの独立

(Độc lập nước nhà)

Đất nước (nước tôi, đất nước của người nói)

隣国りんごくとの関係

(Quan hệ với nước láng giềng)

Nước láng giềng

s, j, z

Chữ Hán

Từ vựng và cách phát âm

Ý nghĩa

算数さんすう

Môn toán (học trong tiểu học)

暗算あんざん

Tính nhầm

有名な学者がくしゃ

(Nhà học giả nổi tiếng)

Học giả

筆者ひっしゃ意図いと

(Mục đích của tác giả)

Tác giả

患者かんじゃ

Bệnh nhân

熱心な信者しんじゃ

(Tín đồ nhiệt tình)

Tín đồ

サービスの終了しゅうりょう終了しゅうりょうの時間

(Kết thúc dịch vụ, Thời gian kết thúc)

Kết thúc

事件の一部始終いちぶしじゅうかた

(Kể về vụ việc từ đầu đến cuối)

Từ đầu đến cuối

土地の所有しょゆう

(Sở hữu đất đai)

Sở hữu

長所ちょうしょ

Sở trường, điểm mạnh

近所きんじょのスーパー

(Bên cạnh, láng giềng)

Siêu thị bên cạnh

便所べんじょ

Nhà vệ sinh

神話しんわ

Thần thoại

神社じんじゃ

Đền

(Đền Yasukuni ở Tokyo, một trong những ngôi đền nổi tiếng nhất của Nhật)

台風の勢力せいりょく勢力せいりょくあらそ

(Sức mạnh của cơn bão, Thế lực tranh chấp)

Thế lực, sức mạnh

大勢おおぜいの前で話す

(Nói trước nhiều người)

Nhiều người

母親の存在そんざい

(Sự tồn tại của người mẹ)

Tồn tại

食べ物の保存ほぞん

(Bảo quản thức ăn)

Bảo quản, bảo tồn

t, d

Chữ Hán

Từ vựng và cách phát âm

Ý nghĩa

大気たいきの状態

(Tình trạng của bầu khí quyển)

Khí quyển

大量たいりょうのごみ

(Số lượng lớn rác)

Sổ lượng lớn

大使たいし

Đại sứ

大胆だいたんなやり方

(Cách làm táo bạo)

Táo bạo

大臣だいじん

Bộ trưởng

(Bà Tomomi Inada, nữ Bộ trưởng Bộ quốc phòng đầu tiền của Nhật)

大工だいく

Thợ mộc

大自然だいしぜんの中で暮らす

(Sống trong thiên nhiên)

Thiên nhiên, tự nhiên

選手の交代こうたい

(Thay thế cầu thủ)

Thay thế

代理だいりで出席する

(Tham dự thay mặt)

Thay mặt

舞台ぶたい

Sân khấu

台風たいふう

Bão

台所だいどころ

Nhà bếp

家の土台どだい

(Móng nhà)

Nền, móng

地球ちきゅう

Trái Đất

基地きち

Căn cứ địa

スカートの生地きじ、ピザの生地きじ

(Vải chính may váy, Bột làm pizza)

Vải vóc ban đầu để làm trang phục. Trạng thái của bánh hoặc mì trước khi được xử lý qua nhiệt.

地味じみな服

(Quần áo giản dị)

Giản dị

計画の中断ちゅうだん

(Gián đoạn kế hoạch)

Gián đoạn

中毒ちゅうどく症状しょうじょう

(Triệu chứng trúng độc)

Trúng độc

人口の集中しゅうちゅう、勉強に集中しゅうちゅうする

(Tập trung dân cư, Tập trung vào việc học)

Tập trung

会議中かいぎちゅう食事中しょくじちゅう

(Đang trong giờ họp, Đang dùng bữa)

Đang ~

今日中きょうじゅうに返事する

(Trả lời trong ngày hôm nay)

Trong ~

年中ねんじゅう無休むきゅう

(Mở cửa suốt cả năm)

Suốt ~

体中からだじゅういた

(Đau toàn thân)

Toàn bộ ~

土地とちを売る

(Bán đất)

Đất đai

国土こくどの広さ

(Chiều rộng lãnh thổ)

Lãnh thổ

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. これくらいだったら、暗算でできるよ。

a あんさん   b あんざん   c おんさん   d おんざん

  1. この文章で筆者が一番言いたいのは、失敗を恐れるな、ということだと思う。

a ひつしゃ   b ひつじゃ   c ひっしゃ   d ひっじゃ

  1. 日本の有名な古い書物にも、多くの神話がある。

a しんわ   b じんわ   c かみわ   d かみばなし

  1. 代表選挙を前に、党内の各グループによる勢力が激しくなってきた。

a せいりき   b ぜいりき   c せいりょく   d ぜいりょく

  1. このデザインのものは現品限りになります。

a げんしな   b げんじな   c げんひん   d げんぴん

  1. 病院の周辺では大きな音を出さないでください。

a しゅへん   b しゅうへん   c しゅべん   d しゅうぺん

  1. 新しいスーツを作るのに、まず寸法を測った。

a すほう   b すんほう   c すんぽう   d すっぽう

  1. この書類は、申し込んでから1週間ほどで交付される。

a こうふ   b こうぶ   c こうぷ   d こっぷ

  1. 今回の旅行は3泊4日の予定です。

a さんはく   b さんばく   c さんぱく   d みっぱく

  1. 合否の結果はインターネットで知った。

a ごうひ   b ごうぴ   c がっひ   d がっぴ

  1. b
  2. c
  3. a
  4. c
  5. d
  6. b
  7. c
  8. a
  9. c
  10. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

腐っても魚周。 | Cọp chết để da, người ta chết để tiếng.