Từ vựng N1: 清音・濁音・半濁音(1)

Jan 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンシリーズN1語彙

Trước hết, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

しばらく電波が届かない所にいるので、携帯電話は使えません。

a でんわ   b でんは   c でんば   d でんぱ

Đáp án: (bôi đen phần này) d

Đây là một bài tập cơ bản về phân biệt cách phát âm của từ vựng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu âm câm, âm đục và âm bán đục. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ vựng cơ bản mà chữ đầu tiên kết thúc bằng âm [-n] và chữ tiếp theo bắt đầu bằng âm [b-] [f-] [h-] [p-].

b, f, h, p

Chữ Hán

Từ vựng và cách phát âm

Ý nghĩa của từ

明白めいはくな事実

(Sự thật rõ ràng)

Rõ ràng, không còn điểm đáng ngờ nào

卵白らんぱくを使う

(Dùng lòng trắng trứng)

Lòng trắng trứng

宿泊しゅくはく施設しせつ

(Chỗ ở, nơi ở)

Ở lại, nghỉ lại (khách sạn, nhà nghỉ ...)

1ぱくする、1ぱく2で行く

(Ở 1 đêm, đi 2 ngày 1 đêm)

Đêm (cách đếm)

大自然の迫力はくりょく

(Sức mạnh của tự nhiên)

Sức mạnh (cả về tinh thần lẫn thể chất)

むね圧迫あっぱくする

(Đè ép lên lồng ngực)

Áp lực

判定はんていの結果が出る

(Đưa ra kết quả phán đoán)

Phán đoán

審判しんぱん判定はんてい

(Phán đoán của trọng tài)

Trọng tài

裁判さいばん

Xét xử

まち繁栄はんえい

(Sự phồn vinh của thành phố)

Phồn vinh

店の繁盛はんじょう

(Sự phát đạt của cửa hàng)

Phát đạt

動物の繁殖はんしょく

(Sự sinh sôi của động vật)

Sinh sôi

頻繁ひんぱんおとずれる

(Đến chơi tấp nập)

Tấp nập

比例ひれい

Tỉ lệ thuận

反比例はんぴれい

Tỉ lệ nghịch

試験の合否ごうひ

(Đỗ hay trượt kì thi)

Việc đỗ trượt

賛否さんぴが分かれる

(Phân chia ra đồng ý và phản đối)

Đồng ý hay phản đối

秘密ひみつの約束

(Lời hứa hẹn bí mật)

Bí mật

神秘しんぴの世界

(Thế giới thần bí)

Thần bí, bí ẩn

(Phim hoạt hình "Thế giới thần bí El-hazard")

費用ひようを計算する

(Tính toán chi phí)

Chi phí

出費しゅっぴおさえる

(Giữ chi tiêu)

Chi phí, chi tiêu

月の表面ひょうめん

(Bề mặt của mặt trăng)

Bề mặt, mặt ngoài

年表ねんぴょう

Niên biểu

投票とうひょう

Bỏ phiếu

伝票でんぴょう

Tem phiếu, hóa đơn

商品しょうひん

Háng hóa, sản phẩm

新品しんぴん

Hàng mới, hàng chưa sử dụng

現品げんぴん

Sản phẩm đang có

祖父そふ

Ông

神父しんぷ

Linh mục

雑誌の付録ふろく

(Phụ lục tạp chí)

Phụ lục

免許めんきょ公布こうふされる

(Giấy phép được ban hành)

Ban hành

ファイルを添付てんぷする

(Đính kèm tài liệu)

Đính kèm

符号ふごう

Dấu hiệu, biểu tượng

音符おんぷ

Nốt nhạc

富豪ふごう

Phú hào, người giàu có

(Ông Masayoshi Son, giám đốc Softbank, người giàu nhất Nhật Bản)

貧富ひんぷ

(Sự khác biệt giữa giàu nghèo)

Giàu nghèo

学校の周辺しゅうへん

(Khu vực xung quanh trường học)

Xung quanh

家の近辺きんぺん

(Khu vực xung quanh nhà)

Xung quanh gần

場所の変更へんこう

(Thay đổi địa điểm)

Thay đổi

状況が一変いっぺんする

(Tình hình thay đổi hoàn toàn)

Thay đổi hoàn toàn

長編ちょうへん小説しょうせつ

(Tiểu thuyết dài)

Truyện dài

短編たんぺん小説しょうせつ

(Tiểu thuyết ngắn)

Truyện ngắn

歩道ほどうを歩く

(Đi bộ trên vỉa hè)

Vỉa hè, lề đường

科学の進歩しんぽ

(Sự tiến bộ khoa học)

Tiến bộ

地方ちほうの文化

(Văn hóa địa phương)

Địa phương

遠方えんぽうからの客

(Khách từ nơi xa)

Nơi xa, vùng xa

司法しほうの役割

(Vai trò của tư pháp)

Tư pháp

寸法すんぽうを測る

(Đo kích thước)

Kích thước

憲法けんぽう

Hiến pháp

親の介抱かいほう

(Sự chăm sóc của bố mẹ)

Chăm sóc

辛抱しんぼうの必要

(Sự cần thiết của việc chịu đựng)

Chịu đựng

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 狭いエレベーターに乗ると、圧迫感を感じる。

a あつはく  b あつばく  c あっばく  d あっぱく

  1. 審判に文句を言ったところで、判定は変わらない。

a しんはん  b しんぱん  c ばんはん  d ばんぱん

a はんてい  b ばんてい  c はんじょう  d ばんじょう

  1. 宇宙から見る地球の姿はとても美しく、神秘的だ。

a しんひ  b しんぴ  c じんひ  d じんぴ

  1. 参考までに資料を添付します。

a てんふ  b てんぷ  c でんふ  d でんぷ

  1. 間違いがないか、今日の注文伝票をチェックしてください。

a てんひょう  b てんぴょう  c でんひょう  d でんぴょう

  1. 今回の作品は、彼女にとって5年ぶりの長編小説になる。

a ちょうはん  b ちょうぱん  c ちょうへん  d ちょうぺん

  1. 遠方からお越しいただき、ありがとうございます。

a えんから  b えんがた  c えんほう  d えんぽう

  1. 何か気配がすると思ったら、いつの間にか、父が帰っていた。

a きはい  b きばい  c けはい  d けばい

  1. d
  2. b/a
  3. b
  4. b
  5. d
  6. c
  7. d
  8. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。 | Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới.