Ngữ pháp N4: Bài 17

Oct 29, 2017
0
0

Trong bài này, chúng ta hãy cùng học thêm các mẫu ngữ pháp mới trong cuốn 耳から覚えるN4 nhé. 今、始めましょう!

 

1.~て くる/いく

Cách dùng: Động từ thể て +くる/いく

(1)Diễn tả vật gì đó đang tiến đến gần người nói hoặc thời gian việc gì đó sắp diễn ra đang đến gần (~てくる)/vật gì đó đang tiến ra xa người nói

① 犬が私のほうへ歩いてきた。(Con chó đang đi đến phía tôi.)

② 鳥が東のほうへ飛んでいった。(Chim bay về phương đông.)

③ 国へ帰る日が近づいてきた。(Ngày về nước đang đến gần.)

④ 子どもは「行ってきます」と言って、元気よくうちを出ていった。(Con nói ‘con đi đây’ rồi ra khỏi nhà dáng rất mạnh khỏe.)

 

(2)(đang trên đường) đi/đến/trở về sau khi làm gì đó

⑤ 今から友達の家へ行きます。途中で飲み物を買っていくつもりです。(Bây giờ đang đến nhà bạn, giữa đường định mua thức uống luôn.)

⑥ 友達がうちへ来ます。飲み物がないので、買ってきてもらおうと思います。(Bạn đến nhà chơi. Ở nhà không có thức uống, nên định nhờ bạn trên đường mua luôn.)

⑦ 今日はスーパーで買い物をして帰ろうと思っています。(Hôm nay định trên đường về ghé siêu thị mua đồ.)

[Chú ý]「~てくる」có thể có nghĩa “trở về chỗ cũ”

⑧ (家を出るときに)「ちょっと散歩に行ってくる」(Khi ra khỏi nhà: Con đi dạo bộ chút rồi về.)

⑨ (駅などで」「お手洗いに行ってくるので、ここで待っていてください」(Ở nhà ga chẳng hạn: Đi rửa ray chút rồi về, chờ ở đây nha.)

 

(3)Diễn tả thay đổi đã diễn ra/ thay đổi sắp xảy đến

① 日本に住んでいる外国人が多くなってきました。これからも増えていくでしょう。(Người nước ngoài sống ở Nhật đã nhiều lên. Từ giờ có lẽ còn tăng lên nữa.)

② 暖かくなってきた。もうすぐ春だ。(Trời đã ấm lên, sắp sang xuân rồi.)

③ 最近、漢字の勉強がおもしろくなってきました。(Gần đây, việc học kanji đang trở nên thú vị.)

 

2.~(さ)せてください: Hãy cho tôi làm ~

Cách dùng: Động từ thể て +(さ)せてください

Mẫu câu này dùng diễn tả một lời xin phép/đề nghị được làm điều gì đó.

① 「疲れたので、少し休ませてください」(Tôi mệt rồi, xin phép cho nghỉ một chút.)

② 「そのゲーム、おもしろそうね。私にも やらせて」(Game này thú vị nhỉ, cho chơi với.)

③ 「いつもこちそうになっているので、たまには私にも 払わせてください」(Lần nào cũng cậu trả, cũng phải để cho tôi trả chứ.)

 

3.~まで: Đến (tận) ~

Cách dùng: Danh từ/Động từ thể từ điển +まで

① 毎日授業じゅぎょうが終わったあと、7時まで図書館で勉強しています。(Mỗi ngày sau khi kết thúc giờ học, thường ở lại thư viện học đến 7 giờ.)

② 小学校までは大阪にいましたが、中学からは東京に住んでいます。(Tôi đã sống ở Osaka cho đến khi hết tiểu học, từ trung học sống ở Tokyo.)

③ 「上手に言えるようになるまで、何回も声に出して練習してください」(Cho đến khi nói giỏi thì phải luyện nói nhiều lần.)

 

4.~ように(と)言う/答える/注意する など

Cách dùng: Thể ない/ Thể từ điển của động từ +ように(と)言う/答える/注意する

Mẫu câu này dùng để tường thuật lại lời ai đó, điều gì đó

① 先生は学生に、あしたは9時までに来るように言いました。(Thầy giáo nói với học sinh ngày mai có mặt lúc 9 giờ.)

② 私は医者に、今日はおふろに入らないように言われました。(Bác sĩ bảo tôi hôm nay không vào tắm bồn.)

③ 母からのメールには、もっと勉強するようにと書いてありました。(Mẹ tôi viết trong mail là hãy cố chăm học.)

④ 「田中さんが戻ったら、電話をくれてように伝えてください」(Nếu anh Tanaka quay lại, hãy nhắn anh ấy gọi điện cho tôi nhé.)

 

5.~さ: Sự ~

Cách dùng: Tính từ đuôi イ い・Tính từ đuôi ナ な+さ

Mẫu này dùng biến tính từ い và tính từ な thành danh từ. Lưu ý「いい」sẽ thành「よさ」

① 今年の暑さは去年ほどではありません。( Độ nóng năm nay không bằng năm ngoái.)

② 「この部屋に広さはどのくらいありますか」(Căn phòng này độ rộng khoảng bao nhiêu?)

③ 日曜日のデパートは人が多くて、お祭りのようなにぎやかさだった。( Cửa hàng bách hóa ngày chủ nhật đông đúc như lễ hội.)

 

ちょっと練習しましょう!

① 「すみません、コピーを( )ください。

a.されて b.させて c.させられて

② 今日は7時( )帰れそうだ。

a.まえは b.まで c.までは d.までに

③ 「すみません、来週は試験があるので、アルバイトを( )」

a.休んでください b.休まれてもいいですか

c.やすまなければなりませんか d.休ませてください

④ この( )今週までで、来週は少し暖かくなるそうです。

寒いことも 寒くても 寒さも 寒かったのも

 

 

Đáp án

Đáp án: 1-b, 2-d, 3-d, 4-c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

平和は微笑みから始まります。(マザー・テレサ) | Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến. – Mother Teresa