Ngữ pháp N2: ~けれど

Dec 04, 2017
0
0

Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các mẫu câu chỉ sự trái ngược theo giáo trình N2 Shinkanzen. Các mẫu hôm nay mặc dù khá giống nhau nhưng đều rất hay được sử dụng nên mong rằng các bạn sẽ ghi nhớ. Chúc các bạn học tập vui vẻ

 

1.~にもかかわらず

⇒ Mặc kệ ~ , Dù ~ , Bất chấp ~

  Cách dùng: N / Từ thông thường + にもかかわらず

  1. 水道工事の人たちは悪天候にもかかわらず、作業を続けている。

(Những người làm công trình đường ống nước bất chấp thời tiết xấu, vẫn tiếp tục công việc.)

  1. 中村先生はお忙しいにもかかわらず、快く僕のレポートをチェックしてくださった。

(Thầy Nakamura mặc dù đang rất bận rộn nhưng vẫn sẵn lòng kiểm tra bài báo cáo cho tôi.)

  1. 足を痛めたにもかかわらず、村田選手はマラソンコースを最後まで走った。

(Bất chấp vết đau ở chân, vận động viên Murata cẫn tiếp tục chạy hết quãng đường marathon.)

Chú ý: Vế sau thể hiện hành động sự việc ngoài ý muốn, bất ngờ đối với người nói. Vế sau không thể hiện mong muốn, ý đồ hay yêu cầu của người nói.

 

2.~ものの・~とはいつものの

⇒ Mặc dù là ~, Thế nhưng mà ~

  Cách dùng: Động từ và Tính từ thông thường + ものの

        N / Từ thông thường + とはいつものの

  1. 明日の天気です。関東地方は晴れるものの、風が強いため寒く感じられるでしょう。

(Sau đây là thời tiết ngày mai. Vùng Kantou sẽ có nắng, mặc dù vậy vì gió khá mạnh nên có thể sẽ lạnh.)

  1. 高価な着物を買ったものの、着るチャンスがない。

(Mặc dù tôi có mua một bộ Kimono đắt tiền, nhưng lại chẳng có cơ hội nào mặc nó.)

  1. 不景気とはいうものの、人々の表情は明るい。

(Mặc cho tình hình kinh tế khó khăn, mọi người vẫn tươi tỉnh.)

  1. 手術は成功したとはいうものの、まだ心配だ。

(Mặc dù cuộc phẫu thuật đã thành công, nhưng tôi vẫn thấy lo.)

Chú ý: Có tính khẳng định cao. Vế sau là sự việc ngoài ý muốn , không tưởng tượng được so với vế đầu. Không dùng cho câu cầu khiến.

 

3.~ながら(も)

⇒ Thể hiện sự việc trái với dự đoán thông thường

  Vậy mà ~, Ấy thế mà ~

  Cách dùng: Vます/Vない/Aい/Aな/N + ながら(も)

  1. 毎日この道を通っていながら、ここにこんなすてきな店があるとは気がつかなかった。

(Ngày nào tôi cũng đi qua con đường này, vậy mà lại không nhận ra có một cửa hàng đẹp như thế này ở đây.)

  1. 狭いながらも庭があるので、わたしは花を育てて楽しんでいます。

(Vườn nhà tôi dù nhỏ nhưng tôi vẫn thích trồng các loại hoa ở đó.)

  1. あの子は子供ながら、社会の働きをよく知っています。

(Đứa trẻ đó mặc dù là trẻ con, nhưng lại biết rất nhiều về cách làm việc trong công ty.)

Chú ý: Thường được sử dụng để thể hiện tình trạng, trạng thái. Hai vế có cùng chủ ngữ.

 

4.~つつ(も)

⇒ Trong lòng nghĩ một đằng, hành động lại làm một nẻo

  Dẫu rằng ~, nhưng ~

  Cách dùng: Vます + つつ(も)

  1. 早く返事を書かなければと気にしつつ、まだ書いていない。

(Tôi biết là phải nhanh chóng viết tin nhắn phản hồi lại, nhưng vẫn chưa viết.)

  1. 危険だと知りつつ、山道を登り続けた。

(Chúng tôi biết là nguy hiểm, nhưng vẫn tiếp tục leo núi.)

  1. 体に良くないと思いつつも、毎日インスタント食品ばかり食べています。

(Biết là không tốt cho sức khỏe, nhưng tôi vẫn cứ ăn đồ ăn sẵn hằng ngày.)

Chú ý: Thường đi với những động từ chỉ suy nghĩ, nhận thức (VD: 思う、知る、言う、...). Hai vế có cùng chủ ngữ. Vế sau không thể hiện mong muốn, phán đoán, ý đồ hay yêu cầu của người nói.

 

5.~といっても

⇒ Nói là ~ nhưng thực ra ~

  Cách dùng: N / Từ thông thường + といっても

  1. わたしは今おばの家に住んでいる。おばといっても母のきょうだいではなく、祖母の妹にあたる人だ。

(Bây giờ tôi đang sống ở nhà bác gái tôi. Nói là bác gái nhưng thực ra không phải là chị em của mẹ tôi, mà là em gái của bà tôi.)

  1. 料理ができるといっても、わたしが作れるのは簡単なものだけです。

(Mặc dù nói là biết nấu ăn đấy, nhưng thực ra tôi chỉ làm được mấy món đơn giản thôi.)

Chú ý: Vế sau là sự thực khác so với suy nghĩ, tưởng tượng của mọi người.

 

6.~からとって

⇒ Chỉ vì một lý do nào đso mà không thể làm gì

  Cách dùng: Từ thông thường + からとって

  1. 連休だからといって、デパートに勤めているわたしたちは休めるわけではない。

(Chỉ vì kỳ nghỉ dài ngày, mà chúng ta phải làm ở trung tâm thương mại chứ không được nghỉ.)

  1. 好きじゃないからといって、食べ物をこんなにたくさん残してはいけませんよ。

(Chỉ vì không thích mà để thừa nhiều đồ ăn thế này là không được.)

  1. 忙しいからといって、睡眠をちゃんととらないと、体を壊しますよ。

(Chỉ vì bận rộn quá mà không để ý đến việc ngủ nghỉ thế này, sẽ hại sức khỏe lắm đấy.)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 父は会社を経営しています。会社(  )社員は6人だけです。
    1. にもかかわらず
    2. といっても
    3. だからといって
  2. あの人は事実を(  )、わたしには何も言わなかった。
  1. 知っていながら
  2. 知っているといっても
  3. 知っているからといって
  1. いつかスイスに行ってみたいと(  )、なかなか行くチャンスがない。
  1. 思うといっても
  2. 思いつつ
  3. 思うからといって
  1. 工事費が高い(  )、この施設はもう3回も建て直しをしている。
  1. にもかかわらず
  2. といっても
  3. ながら
  1. 春が(  )、まだ寒い日が続く。
  1. 来たからといって
  2. 来ながら
  3. 来たとはいうものの

 

  1. b
  2. a
  3. b
  4. a
  5. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

夢見ることができれば、それは実現できる。(ウォルト・ディズニー) | Nếu bạn đã dám ước mơ đến điều đó thì bạn cũng hoàn toàn có thể thực hiện được! – Walt Disney