Cách chào hỏi -2

Apr 30, 2018
0
0

Trong bài học hôm nay, Tiếng Nhật 247 giới thiệu đến các bạn cách chào hỏi khi ở ngoài công ty. Hy vọng các bạn thấy bài học bổ ích.

Bài học được soạn theo sách ビジネスのための日本語

 

あいさつ ②  Chào hỏi ②

 

( 社外  Ngoài công ty )

 

1.再会さいかいしたときのあいさつ   Chào hỏi lúc gặp gỡ

Chúng ta cùng xem xét ví dụ sau:

 

A: どうもおたせいたしました。

B: いいえ、先日せんじつはどうもありがとうございました。

A: いえ、こちらこそ。今日は①お忙しいところありがとうございます。

A: Xin cảm ơn vì đã chờ đợi.

B: Không sao. Cảm ơn anh vì hôm trước.

A: Cảm ơn anh vì hôm nay bận rộn mà vẫn đến.

 

― Khi ai đó đến gặp mặt theo lời mời của bạn, 「今日は~ところありがとうございます」được dùng ở đầu cuộc hội thoại, thể hiện sự tôn trọng vì đối phương đã cất công đến. Cuối cuộc nói chuyện,「今日は~ところありがとうございました」được sử dụng.

 

練習1:Hãy áp dụng các mẫu sau để thực hành:

1/①お休みの

2/①遠い

 

練習2:Hãy nhập vai theo hướng dẫn dưới đây để thực hành những mẫu câu vừa học nhé:

 

A(X社社員)

①待たせたことを謝ってください。

Hãy xin lỗi vì để B đợi.

あつい時に来てもらったことにおれいを言ってください。

Cảm ơn B vì đã đến vào ngày nóng thế này.

B(Y社社員)

②先日のお礼を言ってください。

Cảm ơn A vì chuyện hôm trước.

 

2.れる時のあいさつ  Chào tạm biệt

Chúng ta cùng xem xét ví dụ sau:

 

A: では、そういうことで。

B: そうですね。それでは、そろそろ失礼いたします。

A: 今日は①お忙しいところありがとうございました。

A: Vâng, chuyện là thế.

B: Vâng. Vậy thôi, đến lúc tôi xin phép rồi!

A: Cảm ơn vì hôm nay bận rộn vẫn đến đây.

 

「では、そういうことで」dùng để kết luận một vấn đề, là dấu hiệu kết thúc cuộc nói chuyện.

「そろそろ失礼いたします」ý nói đã đến lúc bạn phải rời khỏi rồi.

ー Có thể thấy, cuối câu một lần nữa phải cảm ơn đối phương đã nhín thời gian đến gặp mặt.

 

練習1:Hãy thử áp dụng những mẫu dưới đây để thực hành thêm nhé:

1/①お休みの

2/①遠い

 

練習2:Hãy nhập vai theo hướng dẫn dưới đây để thực hành những mẫu câu vừa học nhé:

 

A(X社社員)

①話を切り上げてください。

Hãy kết thúc cuộc nói chuyện.

③暑い時に来てもらったことにお礼を言ってください。

Cảm ơn B vì ngày nóng thế này vẫn đến.

B(Y社社員)

②そろそろ帰ると言ってください。

Nói với A đã đến lúc phải về rồi.

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

顔に泥を塗る。 | Bôi tro trát trấu.